Thuật ngữ poker thường gặp – 13 từ vựng khi tham gia Poker

Thuật ngữ poker thường gặp - 13 từ vựng khi tham gia Poker

Poker là một trò chơi bài phổ biến trên toàn thế giới, được chơi bởi hàng triệu người với nhiều cách chơi khác nhau. Tuy nhiên, để có thể tham gia vào những trận poker chuyên nghiệp, bạn cần phải nắm vững những thuật ngữ cơ bản và quan trọng trong poker. Bài viết này nhà cái Five88 giúp bạn tìm hiểu về những thuật ngữ Poker thường gặp và cách sử dụng chúng đúng cách khi chơi poker.

Các thuật ngữ Poker thường gặp cơ bản

Trước khi đi vào chi tiết về các thuật ngữ Poker thường gặp, hãy cùng tìm hiểu về những thuật ngữ cơ bản nhất của trò chơi này.

1. Thuật ngữ Poker thường gặp Dealer (người chia bài)

Dealer là người chịu trách nhiệm chia bài trong mỗi ván poker. Trong những trận poker chuyên nghiệp, vai trò này được thực hiện bởi một người chuyên nghiệp hoặc bởi một máy chia bài tự động. Người chơi ngồi bên trái của dealer được gọi là Small Blind (người đặt cược nhỏ), và người chơi ngồi bên phải của dealer được gọi là Big Blind (người đặt cược lớn).

2. Blinds (cược mù)

Blinds là hai khoản cược bắt buộc được đặt trước khi bắt đầu mỗi ván poker. Những người chơi ngồi bên trái của dealer sẽ đặt cược nhỏ (Small Blind), và người chơi ngồi bên phải của dealer sẽ đặt cược lớn (Big Blind). Mục đích của việc đặt cược này là để tạo ra sự kích thích và đảm bảo rằng có tiền trong bàn để chơi.

3. Thuật ngữ Poker thường gặp – Pot (khoản tiền đặt cược)

Pot là tổng số tiền đặt cược trong mỗi ván poker. Khi một người chơi đặt cược, số tiền đó sẽ được thêm vào pot. Người chiến thắng của ván poker sẽ nhận được toàn bộ số tiền trong pot.

Những thuật ngữ Poker thường gặp quan trọng

Những thuật ngữ Poker thường gặp quan trọng
Những thuật ngữ Poker thường gặp quan trọng

Sau đây là những thuật ngữ Poker thường gặp quan trọng khi chơi poker mà bạn cần phải nắm vững.

1. Check (không đặt cược)

Check là hành động không đặt cược khiến cho người chơi tiếp theo có thể đặt cược hoặc không. Nếu tất cả những người chơi trong ván poker đều check, thì vòng đặt cược sẽ kết thúc và bài tiếp theo sẽ được chia.

2. Thuật ngữ Poker thường gặp – Call (theo)

Call là hành động đặt cược một số tiền bằng với số tiền đã được đặt trước đó. Ví dụ, nếu một người chơi đã đặt cược $10, thì người chơi khác muốn tiếp tục chơi sẽ phải đặt cược $10 để gọi (call).

3. Raise (tăng cược)

Raise là hành động tăng số tiền cược so với số tiền đã được đặt trước đó. Ví dụ, nếu một người chơi đã đặt cược $10, thì người chơi khác muốn tăng cược sẽ phải đặt cược ít nhất là $20.

4. Thuật ngữ Poker thường gặp – Fold (bỏ cuộc)

Fold là hành động từ bỏ bài và không tham gia vào ván poker hiện tại. Người chơi sẽ không được giữ lại bất kỳ tiền cược nào khi fold.

Từ vựng cần biết khi tham gia vào bàn poker

Khi tham gia vào bàn poker, bạn sẽ cần phải giao tiếp với những người chơi khác và đôi khi cả dealer. Để có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ trong poker một cách chính xác, bạn cần phải nắm vững những từ vựng sau:

  • Hand: bộ bài của một người chơi.
  • Hole cards: hai lá bài được chia riêng cho mỗi người chơi.
  • Community cards: ba hoặc năm lá bài được chia ra giữa các vòng đặt cược.
  • Flop: ba lá bài đầu tiên được chia ra giữa các vòng đặt cược.
  • Turn: lá bài thứ tư được chia ra giữa các vòng đặt cược.
  • River: lá bài cuối cùng được chia ra giữa các vòng đặt cược.
  • Showdown: lúc mà những người chơi còn lại phải mở bài để xác định người chiến thắng.
  • All-in: hành động đặt cược toàn bộ số tiền còn lại trong tay.
  • Ante: khoản tiền đặt trước khi bắt đầu mỗi ván poker.
  • Buy-in: số tiền cần để tham gia vào một trận poker.
  • Chip: đồng xu đại diện cho một khoản tiền cược.
  • Pot limit: giới hạn số tiền tối đa mà một người chơi có thể đặt cược trong một ván poker.
  • No limit: không có giới hạn số tiền tối đa mà một người chơi có thể đặt cược trong một ván poker.

Các thuật ngữ Poker thường gặp phổ biến

Ngoài những thuật ngữ Poker thường gặp cơ bản và quan trọng, còn có nhiều thuật ngữ khác được sử dụng rộng rãi trong giới poker. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến mà bạn có thể gặp khi chơi poker:

1. Bad beat (thua bài xui xẻo)

Bad beat là khi một người chơi có một bộ bài tốt hơn nhưng lại thua trước một bộ bài kém hơn do may mắn của đối thủ. Đây là một trong những cảm giác tồi tệ nhất mà một người chơi poker có thể trải qua.

2. Bluff (đánh giá)

Bluff là hành động đặt cược hoặc tăng cược với một bộ bài kém hơn để lừa đối thủ tin rằng mình có bộ bài tốt hơn. Đây là một kỹ năng quan trọng trong poker và có thể giúp bạn giành chiến thắng trong những ván poker quan trọng.

3. Burn card (bài bỏ)

Burn card là lá bài đầu tiên được chia ra trong mỗi vòng đặt cược. Mục đích của việc bỏ bài này là để ngăn người chia bài hoặc những người chơi khác biết được bài tiếp theo sẽ là gì.

4. Drawing dead (thua trước khi bắt đầu)

Drawing dead là khi một người chơi không thể giành chiến thắng dù có bộ bài tốt hơn do đối thủ đã có bộ bài tốt hơn từ đầu.

Cách sử dụng đúng thuật ngữ Poker thường gặp

Để trở thành một người chơi poker chuyên nghiệp, bạn cần phải nắm vững và sử dụng đúng các thuật ngữ trong poker. Dưới đây là một số lời khuyên để giúp bạn sử dụng đúng thuật ngữ trong poker:

  • Hãy luôn hiểu rõ ý nghĩa của mỗi thuật ngữ trước khi sử dụng.
  • Sử dụng thuật ngữ một cách chính xác và đúng ngữ pháp.
  • Không sử dụng quá nhiều thuật ngữ trong một câu nói, điều này có thể làm cho người chơi khác không hiểu được ý của bạn.
  • Hãy sử dụng những thuật ngữ phổ biến và quen thuộc với mọi người chơi, tránh sử dụng những thuật ngữ quá phức tạp hoặc ít người biết đến.

Tìm hiểu thêm về Luật chơi Texas Holdem Poker

Thuật ngữ poker thường gặp liên quan đến các loại bài

Trong poker, có nhiều loại bài được sử dụng và có những thuật ngữ riêng cho từng loại bài. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến các loại bài trong poker:

1. Hole cards (hai lá bài riêng)

Hole cards là hai lá bài được chia riêng cho mỗi người chơi và chỉ có người chơi đó mới được xem.

2. Community cards (bài chung)

Community cards là ba hoặc năm lá bài được chia ra giữa các vòng đặt cược và được sử dụng bởi tất cả những người chơi còn lại trong ván poker.

3. Pocket pair (đôi bài)

Pocket pair là khi hai lá bài đầu tiên của một người chơi là hai lá bài cùng một con số hoặc chữ cái.

4. Suited (cùng chất)

Suited là khi hai lá bài đầu tiên của một người chơi cùng thuộc một chất (bích, rô, cơ, tép).

Các thuật ngữ liên quan đến cược trong poker

Cược là một phần không thể thiếu trong poker và có nhiều thuật ngữ liên quan đến cách đặt cược. Dưới đây là một số thuật ngữ cần biết:

1. Pot (khoản tiền đặt cược)

Pot là tổng số tiền đặt cược trong mỗi ván poker.

2. Ante (khoản tiền đặt trước)

Ante là khoản tiền đặt trước khi bắt đầu mỗi ván poker.

3. Bet (cược)

Bet là hành động đặt cược một số tiền vào pot.

4. Raise (tăng cược)

Raise là hành động tăng số tiền cược so với số tiền đã được đặt trước đó.

5. Call (theo)

Call là hành động đặt cược một số tiền bằng với số tiền đã được đặt trước đó.

6. Check (không đặt cược)

Check là hành động không đặt cược khiến cho người chơi tiếp theo có thể đặt cược hoặc không.

7. Fold (bỏ cuộc)

Fold là hành động từ bỏ bài và không tham gia vào ván poker hiện tại.

Thuật ngữ poker thường gặp về chiến lược và kỹ năng

Poker là một trò chơi có tính chiến thuật cao và yêu cầu người chơi phải có những kỹ năng đặc biệt. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến chiến lược và kỹ năng trong poker:

1. Position (vị trí)

Position là vị trí của một người chơi trong bàn poker. Vị trí này có thể ảnh hưởng đến quyết định của người chơi khi đặt cược.

2. Tight (chặt chẽ)

Tight là một chiến thuật chơi an toàn, chỉ đặt cược khi có bộ bài tốt.

3. Loose (lỏng lẻo)

Loose là một chiến thuật chơi rủi ro hơn, người chơi sẽ đặt cược nhiều hơn và có thể đặt cược với những bộ bài kém hơn.

4. Aggressive (nổi loạn)

Aggressive là một chiến thuật chơi táo bạo, người chơi sẽ đặt cược nhiều hơn và tăng cược thường xuyên.

5. Passive (thụ động)

Passive là một chiến thuật chơi thận trọng, người chơi sẽ ít đặt cược và thường chỉ theo cược.

6. Bluff (đánh giá)

Bluff là hành động đặt cược hoặc tăng cược với một bộ bài kém hơn để lừa đối thủ tin rằng mình có bộ bài tốt hơn.

Các thuật ngữ Poker thường gặp về tính toán và xác suất

Trong poker, tính toán và xác suất là hai yếu tố quan trọng giúp bạn đưa ra những quyết định chính xác khi chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến tính toán và xác suất trong poker:

1. Outs (cơ hội)

Outs là những lá bài còn lại trong bộ bài có thể giúp bạn có được bộ bài tốt hơn.

2. Odds (tỷ lệ cược)

Odds là tỷ lệ giữa số lượng outs và số lượng bài còn lại trong bộ bài.

3. Pot odds (tỷ lệ cược của pot)

Pot odds là tỷ lệ giữa số tiền cược và tổng số tiền trong pot.

4. Implied odds (tỷ lệ cược ước tính)

Implied odds là tỷ lệ giữa số tiền cược và tổng số tiền mà bạn có thể giành được nếu chiến thắng ván poker.

Thuật ngữ poker thường gặp về quy tắc và luật chơi

Cuối cùng, để trở thành một người chơi poker thành công, bạn cần phải hiểu rõ các quy tắc và luật chơi của trò chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến quy tắc và luật chơi trong poker:

1. Showdown (lật bài)

Showdown là khi tất cả những người chơi còn lại phải lật bài để so sánh và xác định người chiến thắng.

2. All-in (đặt hết)

All-in là khi một người chơi đặt tất cả số tiền còn lại của mình vào pot.

3. Side pot (pot phụ)

Side pot là khi có nhiều hơn một người chơi đặt all-in, các người chơi khác sẽ tạo ra một pot phụ để đặt cược.

4. Dead hand (bài chết)

Dead hand là khi một bộ bài không còn được tính trong ván poker do vi phạm quy tắc hoặc luật chơi.

Kết luận

Trên đây là những thuật ngữ cơ bản và quan trọng trong poker mà bạn cần phải nắm vững khi tham gia vào bàn poker. Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ sẽ giúp bạn giao tiếp và chơi poker một cách chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập và áp dụng những thuật ngữ Poker thường gặp này trong các ván poker để trở thành một người chơi giỏi. Chúc bạn may mắn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *